| DANH SÁCH CỔ ĐÔNG | |||
| STT | Mã CĐ | Họ và tên | Note thời gian cam kết làm việc CTCP của NLĐ |
| 1 | 001 | Triệu Đức Kiểm | 10 |
| 2 | 002 | Trương Công Định | 8 |
| 3 | 003 | Hoàng Hữu Phúc | 3 |
| 4 | 004 | Phạm Hữu Thuận | 0 |
| 5 | 005 | Trần Trọng Thành | 7 |
| 6 | 006 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 6 |
| 7 | 007 | Phạm Thị Kim Hằng | 7 |
| 8 | 008 | Triệu Thị Mơ | 3 |
| 9 | 009 | Nguyễn Thị Phú Hà | 3 |
| 10 | 010 | Nguyễn Tài Tám | |
| 11 | 011 | Nguyễn Thanh Hiền | 5 |
| 12 | 012 | Trịnh Đức Thắng | 5 |
| 13 | 013 | Nguyễn Việt Tiến | 10 |
| 14 | 014 | Nguyễn Trung Thành | 5 |
| 15 | 015 | Trần Ngọc Hiên | 3 |
| 16 | 016 | Lưu Trọng Khu | 5 |
| 17 | 017 | Trịnh Thị Tuyết Nhung | |
| 18 | 018 | Lê Thị Hương | 3 |
| 19 | 019 | Triệu Thị Oanh | 3 |
| 20 | 020 | Vũ Thu Hường | 3 |
| 21 | 021 | Trịnh Chiến Thắng | |
| 22 | 022 | Trần Ngọc Toản | |
| 23 | 023 | Triệu Văn Học | |
| 24 | 024 | Phạm Ngọc Tuấn | |
| 25 | 025 | Nguyễn Chí Tọa | |
| 26 | 026 | Bùi Thị Phương Lan | 5 |
| 27 | 027 | Trần Thị Gấm | 3 |
| 28 | 028 | Định Thị Minh Phương | 3 |
| 29 | 029 | Nguyễn Thị Hiền | 8 |
| 30 | 030 | Nguyễn Thị Nhung | 3 |
| 31 | 031 | Nguyễn Thị Minh | 5 |
| 32 | 032 | Trần Như Hiếu | 5 |
| 33 | 033 | Bùi Thị Kim Thúy | 10 |
| 34 | 034 | Phạm Công Hoạch | 3 |
| 35 | 035 | Phạm Thị Hiền | 3 |
| 36 | 036 | Phạm Thị Thanh Vân | 3 |
| 37 | 037 | Vũ Thị Phương Thúy | 3 |
| 38 | 038 | Vũ Thị Hồng Thái | 3 |
| 39 | 039 | Ngô Thị Cẩm Hà | 3 |
| 40 | 040 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | |
| 41 | 041 | Nguyễn Bảo Long | |
| 42 | 042 | Phạm Thị Tuyết Mơ | |
| 43 | 043 | Trần Thị Ngọc Hà | |
| 44 | 044 | Nguyễn Thị Nguyệt Anh | |
| 45 | 045 | Nguyễn Thị Thu Hương | |
| 46 | 046 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 5 |
| 47 | 047 | Trần Thọ Hiền | 3 |
| 48 | 048 | Hoàng Minh Đức | 10 |
| 49 | 049 | Hoàng Mạnh Cường | 10 |
| 50 | 050 | Đặng Thu Trang | 5 |
| 51 | 051 | Vũ Văn Thoan | 5 |
| 52 | 052 | Hoàng Trường Anh | 10 |
| 53 | 053 | Lê Xuân Phúc | 0 |
| 54 | 054 | Trần Xuân Lộc | 5 |
| 55 | 055 | Trần Quang Ninh | 3 |
| 56 | 056 | Hoàng Công Chất | |
| 57 | 058 | Trần Ngọc Định | |
| 58 | 058 | Nguyễn Tuấn Anh | |
| 59 | 059 | Đỗ Quang Chiến | |
| 60 | 060 | Nguyễn Thành Đô | 5 |
| 61 | 061 | Lê Đình Sơn | 5 |
| 62 | 062 | Trần Văn Thao | 5 |
| 63 | 063 | Nguyễn Xuân Hảo | |
| 64 | 064 | Đỗ Thanh Quang | 3 |
| 65 | 065 | Nguyễn Mạnh Hùng | |
| 66 | 066 | Đinh Đức Thắng | 10 |
| 67 | 067 | Hoàng Bách | |
| 68 | 068 | Trần Như Phùng | |
| 69 | 069 | Mai Văn Thành | 10 |
| 70 | 070 | Triệu Thị Toan | |
| 71 | 071 | Nguyễn Quỳnh Trang | |
| 72 | 072 | Cao Kỳ Anh | 10 |
| 73 | 073 | Đoàn Thị Lụa | |
| 74 | 074 | Lê Tuấn Anh | 10 |
| 75 | 075 | Triệu Thị Yến | |
| 76 | 076 | Trần Thị Lưu Lý | |
| 77 | 077 | Trần Quang Sơn | |
| 78 | 078 | Nguyễn Duy Cương | |
| 79 | 079 | Trần Thị Huệ | |
| 80 | 080 | Nguyễn Văn Thanh | |
| 81 | 081 | Hoàng Văn Tiến | |
| 82 | 082 | Hoàng Hữu Thủy | 9 |
| 83 | 083 | Đặng Công Bẩy | |
| 84 | 084 | Đặng Quốc Chiến | |
| 85 | 085 | Nguyễn Anh Dũng | |
| 86 | 086 | Lê Quang Đạo | |
| 87 | 087 | Hoàng Ngọc Quân | |
| 88 | 088 | Trần Bá Biên | |
| 89 | 089 | Đặng Văn Đức | |
| 90 | 090 | Vũ Đức Bắc | |
| 91 | 091 | Phạm Văn Tiến | |
| 92 | 092 | Vũ Minh Ngọc | |
| 93 | 093 | Hoàng Thanh Tùng | |
| 94 | 094 | Phùng Minh Trường | 3 |
| 95 | 095 | Hoàng Tiến Cường | |
| 96 | 096 | Trần Đại Thành | |
| 97 | 097 | Trần Thế Tân | |
| 98 | 098 | Hoàng Minh Mẫn | |
| 99 | 099 | Hoàng Thị Hồng Mai | |
| 100 | 100 | Hoàng Thị Thu Hiền | |
| 101 | 101 | Nguyễn Thị Thắm | |
| 102 | 102 | Nguyễn Thị Bích | |
| 103 | 103 | Phạm Thị Lụa | |
| 104 | 104 | Nguyễn Thị Hoài An | |
| 105 | 105 | Hoàng Thị Loan | |
| 106 | 106 | Hoàng Thị Hạnh | |
| 107 | 107 | Lê Thị Minh Nguyệt | |
| 108 | 108 | Hoàng Công Thương | |
| 109 | 109 | Hoàng Trung Quân | |
| 110 | 110 | Hoàng Thị Nghi | |
| 111 | 111 | Hoàng Thị Thanh | |
| 112 | 112 | Bùi Văn Đoàn | |
| 113 | 113 | Hoàng Tuấn Anh | |
| 114 | 114 | Hoàng Thị Nhung | |
| 115 | 115 | Hoàng Thị Lan | |
| 116 | 116 | Nguyễn Thị Luận | |
| 117 | 117 | Tạ Văn Dũng | |
| 118 | 118 | Trịnh Thị Thuyên | |
| 119 | 119 | Trần Thị Thắm | |
| 120 | 120 | Trần Thị Lan Anh | 3 |
| 121 | 121 | Ninh Thị Hoàn | |
| 122 | 122 | Trần Thị Xuân | |
| 123 | 123 | Trần Thị Hà | |
| 124 | 124 | Mai Thị Thu | 3 |
| 125 | 125 | Nguyễn Thị Kim Liên | |
| 126 | 126 | Quách Thị Mến | 10 |
| 127 | 127 | Trần Thị My | |
| 128 | 128 | Đinh Đức Lợi | 3 |
| 129 | 129 | Trần Thị Thu Hoan | |
| 130 | 130 | Trần Thị Thược | |
| 131 | 131 | Đặng Thị Xuân | |
| 132 | 132 | Lương Thị Thơm | |
| 133 | 133 | Trần Thị Hồi | |
| 134 | 134 | Trần Thị Hương | |
| 135 | 135 | Nguyễn Thị Thơm | |
| 136 | 136 | Trần Thị Thắm | |
| 137 | 137 | Nguyễn Thị Hường | |
| 138 | 138 | Nguyễn Thị Huệ | |
| 139 | 139 | Đỗ Thị Hà | |
| 140 | 140 | Trần Thị Ngọc Bích | |
| 141 | 141 | Nguyễn Thị Nghiêm | |
| 142 | 142 | Dương Thị Thoa | |
| 143 | 143 | Hoàng Thị Nhung | |
| 144 | 144 | Trần Thị Thanh Nguyệt | |
| 145 | 145 | Nguyễn Thị Hiên | 3 |
| 146 | 146 | Ngô Thị Thành | |
| 147 | 147 | Trần Thị Nhường | |
| 148 | 148 | Nguyễn Thị Thanh | |
| 149 | 149 | Phạm Thị Thuận | |
| 150 | 150 | Trần Thị Thục | |
| 151 | 151 | Trần Thị Thúy | |
| 152 | 152 | Lê Thị Hòa | |
| 153 | 153 | Trần Thị Bích | |
| 154 | 154 | Ngô Thị Sim | |
| 155 | 155 | Trần Thị Thủy | |
| 156 | 156 | Phạm Thị Thảo | |
| 157 | 157 | Trần Tiến Bình | |
| 158 | 158 | Nguyễn Thị Ca | 3 |
| 159 | 159 | Nguyễn Thị Ngoan | |
| 160 | 160 | Hoàng Thị Tươi | |
| 161 | 161 | Vũ Thị Lý | |
| 162 | 162 | Đinh Thị Minh Hoa | |
| 163 | 163 | Trần Thị Gái | |
| 164 | 164 | Nguyễn Thị Liên | |
| 165 | 165 | Phạm Thị Hương | |
| 166 | 166 | Bùi Thị Đào | |
| 167 | 167 | Trần Văn Sơn | |
| 168 | 168 | Lại Thị Mận | |
| 169 | 169 | Trần Thị Thúy | |
| 170 | 170 | Trần Thị Mai Hoa | |
| 171 | 171 | Nguyễn Sáng | |
| 172 | 172 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | |
| 173 | 173 | Phạm Thị Thu Hiền | |
| 174 | 174 | Trần Thị Hòa | |
| 175 | 175 | Trần Thị Thanh | |
| 176 | 176 | Hoàng Thị Ngát | |
| 177 | 177 | Trần Thị Thủy | |
| 178 | 178 | Bùi Thị Liên | |
| 179 | 179 | Hoàng Thị Thúy Chinh | |
| 180 | 180 | Trần Thị Mai Sim | |
| 181 | 181 | Trần Thị Nga | |
| 182 | 182 | Ngô Thị Hòa | |
| 183 | 183 | Trần Thị Đào | |
| 184 | 184 | Chu Mạnh Hùng | |
| 185 | 185 | Phạm Thị Hồng Loan | |
| 186 | 186 | Đỗ Thị Thanh Quý | |
| 187 | 187 | Tăng Thị Lụa | |
| 188 | 188 | Nguyễn Thị Linh | 3 |
| 189 | 189 | Hoàng Thị Phương Hồng | |
| 190 | 190 | Hoàng Thị Hạnh | 3 |
| 191 | 191 | Trần Thị Thương | |
| 192 | 192 | Ngô Thị Bích Hằng | |
| 193 | 193 | Trần Thị Hằng | |
| 194 | 194 | Trần Thị Hiền | |
| 195 | 195 | Trần Thị Ngọt | |
| 196 | 196 | Ngô Thị Thu Hương | |
| 197 | 197 | Nguyễn Như Tú | |
| 198 | 198 | Mai Thị Hoa | |
| 199 | 199 | Nguyễn Thị Ngọ | |
| 200 | 200 | Trần Thị Kim Thanh | |
| 201 | 201 | Phan Thị Thanh Hoài | |
| 202 | 202 | Hoàng Thị Học | |
| 203 | 203 | Trần Thị Minh | |
| 204 | 204 | Nguyễn Xuân Đạt | |
| 205 | 205 | Trần Thị Thu | |
| 206 | 206 | Nguyễn Thị Sim | |
| 207 | 207 | Trần Thị Thúy Nga | |
| 208 | 208 | Nguyễn Thị Mơ | |
| 209 | 209 | Phạm Thị Lan Anh | |
| 210 | 210 | Vũ Thị Xuyên | |
| 211 | 211 | Định Thị Vân Anh | |
| 212 | 212 | Nguyễn Thị Huân | |
| 213 | 213 | Nguyễn Thị Lan | |
| 214 | 214 | Trần Thị Mai | |
| 215 | 215 | Hoàng Thị Thanh Nga | |
| 216 | 216 | Phạm Thị Huyền | |
| 217 | 217 | Trịnh Thị Hiền | |
| 218 | 218 | Hà Quang Hải | |
| 219 | 219 | Đoàn Thị Hường | |
| 220 | 220 | Trịnh Thị Hằng | |
| 221 | 221 | Trần Thị Bình | |
| 222 | 222 | Mai Thị Hạnh | |
| 223 | 223 | Bùi Thị Chuyên | |
| 224 | 224 | Nguyễn Thị Thiên Nga | |
| 225 | 225 | Nguyễn Công Phương | |
| 226 | 226 | Hoàng Thị Lợi | |
| 227 | 227 | Lê Thị Phượng | |
| 228 | 228 | Phùng Thị Sáu | |
| 229 | 229 | Trịnh Thị Quế Minh | |
| 230 | 230 | Nguyễn Thị Thu Hà | |
| 231 | 231 | Nguyễn Thị Chung | |
| 232 | 232 | Đỗ Thị Thắm | |
| 233 | 233 | Nguyễn Thị Chăm | |
| 234 | 234 | Trần Thị Hạnh | |
| 235 | 235 | Lương Thị Oanh | 3 |
| 236 | 236 | Trần Thị Thủy | |
| 237 | 237 | Lê Thị Hồng Thắm | |
| 238 | 238 | Hoàng Thị Hường | |
| 239 | 239 | Vũ Thị Ngọc | |
| 240 | 240 | Hoàng Thị Bích Thảo | |
| 241 | 241 | Cầm Thu Thủy | |
| 242 | 242 | Nguyễn Thu Phương | |
| 243 | 243 | Nguyễn Thị Nhị | |
| 244 | 244 | Đỗ Hải Vân | |
| 245 | 245 | Phạm Thị Thêu | |
| 246 | 246 | Cồ Thị Nhật | |
| 247 | 247 | Nguyễn Thị Lan | |
| 248 | 248 | Đặng Thị Phượng | |
| 249 | 249 | Trần Thị Thu | |
| 250 | 250 | Vũ Thị Thủy | |
| 251 | 251 | Lương Thị Lý | |
| 252 | 252 | Phùng Thị Phượng | |
| 253 | 253 | Trần Thị Ngọc | |
| 254 | 254 | Trần Công Đức | |
| 255 | 255 | Phạm Thị Thảo | |
| 256 | 256 | Trần Thị Kim Oanh | |
| 257 | 257 | Triệu Thị Thanh Huyền | |
| 258 | 258 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 3 |
| 259 | 259 | Hoàng Thị Khuyên | |
| 260 | 260 | Đặng Thị Mười | |
| 261 | 261 | Hoàng Thị Yến | |
| 262 | 262 | Trần Thị Bích Nga | |
| 263 | 263 | Trịnh Ngọc An | |
| 264 | 264 | Vũ Thị Thắm | |
| 265 | 265 | Nguyễn Thị Dung | |
| 266 | 266 | Trần Thị Hương Thơm | 3 |
| 267 | 267 | Vũ Thị Thùy Linh | |
| 268 | 268 | Hoàng Thị Xuân | |
| 269 | 269 | Triệu Thị Tươi | |
| 270 | 270 | Phan Thị Lan | |
| 271 | 271 | Trần Thị Mai Xen | |
| 272 | 272 | Trần Thị Chung | |
| 273 | 273 | Trần Thị Hoàng Dương | |
| 274 | 274 | Bùi Thị Tuyết | |
| 275 | 275 | Trần Minh Tân | 3 |
| 276 | 276 | Mai Quốc An | |
| 277 | 277 | Nguyễn Hồng Phượng | |
| 278 | 278 | Nguyễn Thị Linh | |
| 279 | 279 | Trần Xuân Quyết | |
| 280 | 280 | Trần Thị Huyền | |
| 281 | 281 | Trần Văn Anh | |
| 282 | 282 | Nguyễn Thị Phương | |
| 283 | 283 | Phạm Thị Thúy | |
| 284 | 284 | Trần Thị Tươi | |
| 285 | 285 | Trần Thị Đông | |
| 286 | 286 | Trần Thị Thu | |
| 287 | 287 | Trần Thị Hương | |
| 288 | 288 | Trần Thị Thu Thủy | |
| 289 | 289 | Đặng Thị Hằng | |
| 290 | 290 | Trần Thị Đào | |
| 291 | 291 | Trần Thị Hạnh | |
| 292 | 292 | Trần Công Việt | |
| 293 | 293 | Nguyễn Thị Thơm | |
| 294 | 294 | Nguyễn Thị Huyền Trang | |
| 295 | 295 | Triệu Thị Sim | |
| 296 | 296 | Trần Thị Mỹ | |
| 297 | 297 | Nguyễn Quý Quyết | |
| 298 | 298 | Trần Thị Chiều | 3 |
| 299 | 299 | Lại Thị Xuân | 3 |
| 300 | 300 | Trần Trung Hải | |
| 301 | 301 | Nguyễn Thị Yến | 10 |
| 302 | 302 | Triệu Thị Mây | |
| 303 | 303 | Vũ Thị Điểm | |
| 304 | 304 | Quách Thị Tình | 10 |
| 305 | 305 | Lại Thị Màu | 10 |
| 306 | 306 | Vũ Thị Lan | 3 |
| 307 | 307 | Nguyễn Thị Thảo | |
| 308 | 308 | Nguyễn Quang Đạo | |
| 309 | 309 | Vũ Huy Cường | 3 |
| 310 | 310 | Phạm Hồng Hải | 3 |
| 311 | 311 | Vũ Đình Ngọc | |
| 312 | 312 | Phạm Thị Thu Hương | |
| 313 | 313 | Trần Trường Giang | |
| 314 | 314 | Nguyễn Thị Hạnh | |
| 315 | 315 | Ngô Minh Tâm | |
| 316 | 316 | Đỗ Thị Minh | |
| 317 | 317 | Đặng Thị Thủy | |
| 318 | 318 | Trần Thị Mơ | |
| 319 | 319 | Hoàng Công Chiến | |
| 320 | 320 | UBND Tỉnh NĐ | |


Có thể bạn quan tâm:
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG CÔNG NHÂN THU GOM RÁC
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG NAM ĐỊNH Địa chỉ: Số [...]
Thông báo mẫu con dấu của công ty
Xem tại đây: 17.07.2025 TB mẫu con dấu
CBTT thay đổi địa chỉ trụ sở chính Doanh Nghiệp
Xem tại đây: CBTT thay đổi địa chỉ trụ sở chính [...]
Thông báo về việc thay đổi địa chỉ công ty
Xem tại đây: thông báo về việc thay đổi địa chỉ [...]
CBTT-QĐ xử phạt vi phạm HC về thuế-VSDC
Xem tại đây: CBTT QĐ xử phạt vi phạm hành chính [...]
Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2024
Xem chi tiết tại đây: TB ngày ĐKCC thưc hiện quyền [...]