Công ty Cổ phần Môi trường Nam Định Công bố thông tin cổng điện tử ngày 02.03.2020 của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội
Tải tài liệu
1 file(s) 0.00 KB
Công ty Cổ phần Môi trường Nam Định Công bố thông tin cổng điện tử ngày 02.03.2020 của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội
DANH SÁCH CỔ ĐÔNG | |||
STT | Mã CĐ | Họ và tên | Note thời gian cam kết làm việc CTCP của NLĐ |
1 | 001 | Triệu Đức Kiểm | 10 |
2 | 002 | Trương Công Định | 8 |
3 | 003 | Hoàng Hữu Phúc | 3 |
4 | 004 | Phạm Hữu Thuận | 0 |
5 | 005 | Trần Trọng Thành | 7 |
6 | 006 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 6 |
7 | 007 | Phạm Thị Kim Hằng | 7 |
8 | 008 | Triệu Thị Mơ | 3 |
9 | 009 | Nguyễn Thị Phú Hà | 3 |
10 | 010 | Nguyễn Tài Tám | |
11 | 011 | Nguyễn Thanh Hiền | 5 |
12 | 012 | Trịnh Đức Thắng | 5 |
13 | 013 | Nguyễn Việt Tiến | 10 |
14 | 014 | Nguyễn Trung Thành | 5 |
15 | 015 | Trần Ngọc Hiên | 3 |
16 | 016 | Lưu Trọng Khu | 5 |
17 | 017 | Trịnh Thị Tuyết Nhung | |
18 | 018 | Lê Thị Hương | 3 |
19 | 019 | Triệu Thị Oanh | 3 |
20 | 020 | Vũ Thu Hường | 3 |
21 | 021 | Trịnh Chiến Thắng | |
22 | 022 | Trần Ngọc Toản | |
23 | 023 | Triệu Văn Học | |
24 | 024 | Phạm Ngọc Tuấn | |
25 | 025 | Nguyễn Chí Tọa | |
26 | 026 | Bùi Thị Phương Lan | 5 |
27 | 027 | Trần Thị Gấm | 3 |
28 | 028 | Định Thị Minh Phương | 3 |
29 | 029 | Nguyễn Thị Hiền | 8 |
30 | 030 | Nguyễn Thị Nhung | 3 |
31 | 031 | Nguyễn Thị Minh | 5 |
32 | 032 | Trần Như Hiếu | 5 |
33 | 033 | Bùi Thị Kim Thúy | 10 |
34 | 034 | Phạm Công Hoạch | 3 |
35 | 035 | Phạm Thị Hiền | 3 |
36 | 036 | Phạm Thị Thanh Vân | 3 |
37 | 037 | Vũ Thị Phương Thúy | 3 |
38 | 038 | Vũ Thị Hồng Thái | 3 |
39 | 039 | Ngô Thị Cẩm Hà | 3 |
40 | 040 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | |
41 | 041 | Nguyễn Bảo Long | |
42 | 042 | Phạm Thị Tuyết Mơ | |
43 | 043 | Trần Thị Ngọc Hà | |
44 | 044 | Nguyễn Thị Nguyệt Anh | |
45 | 045 | Nguyễn Thị Thu Hương | |
46 | 046 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 5 |
47 | 047 | Trần Thọ Hiền | 3 |
48 | 048 | Hoàng Minh Đức | 10 |
49 | 049 | Hoàng Mạnh Cường | 10 |
50 | 050 | Đặng Thu Trang | 5 |
51 | 051 | Vũ Văn Thoan | 5 |
52 | 052 | Hoàng Trường Anh | 10 |
53 | 053 | Lê Xuân Phúc | 0 |
54 | 054 | Trần Xuân Lộc | 5 |
55 | 055 | Trần Quang Ninh | 3 |
56 | 056 | Hoàng Công Chất | |
57 | 058 | Trần Ngọc Định | |
58 | 058 | Nguyễn Tuấn Anh | |
59 | 059 | Đỗ Quang Chiến | |
60 | 060 | Nguyễn Thành Đô | 5 |
61 | 061 | Lê Đình Sơn | 5 |
62 | 062 | Trần Văn Thao | 5 |
63 | 063 | Nguyễn Xuân Hảo | |
64 | 064 | Đỗ Thanh Quang | 3 |
65 | 065 | Nguyễn Mạnh Hùng | |
66 | 066 | Đinh Đức Thắng | 10 |
67 | 067 | Hoàng Bách | |
68 | 068 | Trần Như Phùng | |
69 | 069 | Mai Văn Thành | 10 |
70 | 070 | Triệu Thị Toan | |
71 | 071 | Nguyễn Quỳnh Trang | |
72 | 072 | Cao Kỳ Anh | 10 |
73 | 073 | Đoàn Thị Lụa | |
74 | 074 | Lê Tuấn Anh | 10 |
75 | 075 | Triệu Thị Yến | |
76 | 076 | Trần Thị Lưu Lý | |
77 | 077 | Trần Quang Sơn | |
78 | 078 | Nguyễn Duy Cương | |
79 | 079 | Trần Thị Huệ | |
80 | 080 | Nguyễn Văn Thanh | |
81 | 081 | Hoàng Văn Tiến | |
82 | 082 | Hoàng Hữu Thủy | 9 |
83 | 083 | Đặng Công Bẩy | |
84 | 084 | Đặng Quốc Chiến | |
85 | 085 | Nguyễn Anh Dũng | |
86 | 086 | Lê Quang Đạo | |
87 | 087 | Hoàng Ngọc Quân | |
88 | 088 | Trần Bá Biên | |
89 | 089 | Đặng Văn Đức | |
90 | 090 | Vũ Đức Bắc | |
91 | 091 | Phạm Văn Tiến | |
92 | 092 | Vũ Minh Ngọc | |
93 | 093 | Hoàng Thanh Tùng | |
94 | 094 | Phùng Minh Trường | 3 |
95 | 095 | Hoàng Tiến Cường | |
96 | 096 | Trần Đại Thành | |
97 | 097 | Trần Thế Tân | |
98 | 098 | Hoàng Minh Mẫn | |
99 | 099 | Hoàng Thị Hồng Mai | |
100 | 100 | Hoàng Thị Thu Hiền | |
101 | 101 | Nguyễn Thị Thắm | |
102 | 102 | Nguyễn Thị Bích | |
103 | 103 | Phạm Thị Lụa | |
104 | 104 | Nguyễn Thị Hoài An | |
105 | 105 | Hoàng Thị Loan | |
106 | 106 | Hoàng Thị Hạnh | |
107 | 107 | Lê Thị Minh Nguyệt | |
108 | 108 | Hoàng Công Thương | |
109 | 109 | Hoàng Trung Quân | |
110 | 110 | Hoàng Thị Nghi | |
111 | 111 | Hoàng Thị Thanh | |
112 | 112 | Bùi Văn Đoàn | |
113 | 113 | Hoàng Tuấn Anh | |
114 | 114 | Hoàng Thị Nhung | |
115 | 115 | Hoàng Thị Lan | |
116 | 116 | Nguyễn Thị Luận | |
117 | 117 | Tạ Văn Dũng | |
118 | 118 | Trịnh Thị Thuyên | |
119 | 119 | Trần Thị Thắm | |
120 | 120 | Trần Thị Lan Anh | 3 |
121 | 121 | Ninh Thị Hoàn | |
122 | 122 | Trần Thị Xuân | |
123 | 123 | Trần Thị Hà | |
124 | 124 | Mai Thị Thu | 3 |
125 | 125 | Nguyễn Thị Kim Liên | |
126 | 126 | Quách Thị Mến | 10 |
127 | 127 | Trần Thị My | |
128 | 128 | Đinh Đức Lợi | 3 |
129 | 129 | Trần Thị Thu Hoan | |
130 | 130 | Trần Thị Thược | |
131 | 131 | Đặng Thị Xuân | |
132 | 132 | Lương Thị Thơm | |
133 | 133 | Trần Thị Hồi | |
134 | 134 | Trần Thị Hương | |
135 | 135 | Nguyễn Thị Thơm | |
136 | 136 | Trần Thị Thắm | |
137 | 137 | Nguyễn Thị Hường | |
138 | 138 | Nguyễn Thị Huệ | |
139 | 139 | Đỗ Thị Hà | |
140 | 140 | Trần Thị Ngọc Bích | |
141 | 141 | Nguyễn Thị Nghiêm | |
142 | 142 | Dương Thị Thoa | |
143 | 143 | Hoàng Thị Nhung | |
144 | 144 | Trần Thị Thanh Nguyệt | |
145 | 145 | Nguyễn Thị Hiên | 3 |
146 | 146 | Ngô Thị Thành | |
147 | 147 | Trần Thị Nhường | |
148 | 148 | Nguyễn Thị Thanh | |
149 | 149 | Phạm Thị Thuận | |
150 | 150 | Trần Thị Thục | |
151 | 151 | Trần Thị Thúy | |
152 | 152 | Lê Thị Hòa | |
153 | 153 | Trần Thị Bích | |
154 | 154 | Ngô Thị Sim | |
155 | 155 | Trần Thị Thủy | |
156 | 156 | Phạm Thị Thảo | |
157 | 157 | Trần Tiến Bình | |
158 | 158 | Nguyễn Thị Ca | 3 |
159 | 159 | Nguyễn Thị Ngoan | |
160 | 160 | Hoàng Thị Tươi | |
161 | 161 | Vũ Thị Lý | |
162 | 162 | Đinh Thị Minh Hoa | |
163 | 163 | Trần Thị Gái | |
164 | 164 | Nguyễn Thị Liên | |
165 | 165 | Phạm Thị Hương | |
166 | 166 | Bùi Thị Đào | |
167 | 167 | Trần Văn Sơn | |
168 | 168 | Lại Thị Mận | |
169 | 169 | Trần Thị Thúy | |
170 | 170 | Trần Thị Mai Hoa | |
171 | 171 | Nguyễn Sáng | |
172 | 172 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | |
173 | 173 | Phạm Thị Thu Hiền | |
174 | 174 | Trần Thị Hòa | |
175 | 175 | Trần Thị Thanh | |
176 | 176 | Hoàng Thị Ngát | |
177 | 177 | Trần Thị Thủy | |
178 | 178 | Bùi Thị Liên | |
179 | 179 | Hoàng Thị Thúy Chinh | |
180 | 180 | Trần Thị Mai Sim | |
181 | 181 | Trần Thị Nga | |
182 | 182 | Ngô Thị Hòa | |
183 | 183 | Trần Thị Đào | |
184 | 184 | Chu Mạnh Hùng | |
185 | 185 | Phạm Thị Hồng Loan | |
186 | 186 | Đỗ Thị Thanh Quý | |
187 | 187 | Tăng Thị Lụa | |
188 | 188 | Nguyễn Thị Linh | 3 |
189 | 189 | Hoàng Thị Phương Hồng | |
190 | 190 | Hoàng Thị Hạnh | 3 |
191 | 191 | Trần Thị Thương | |
192 | 192 | Ngô Thị Bích Hằng | |
193 | 193 | Trần Thị Hằng | |
194 | 194 | Trần Thị Hiền | |
195 | 195 | Trần Thị Ngọt | |
196 | 196 | Ngô Thị Thu Hương | |
197 | 197 | Nguyễn Như Tú | |
198 | 198 | Mai Thị Hoa | |
199 | 199 | Nguyễn Thị Ngọ | |
200 | 200 | Trần Thị Kim Thanh | |
201 | 201 | Phan Thị Thanh Hoài | |
202 | 202 | Hoàng Thị Học | |
203 | 203 | Trần Thị Minh | |
204 | 204 | Nguyễn Xuân Đạt | |
205 | 205 | Trần Thị Thu | |
206 | 206 | Nguyễn Thị Sim | |
207 | 207 | Trần Thị Thúy Nga | |
208 | 208 | Nguyễn Thị Mơ | |
209 | 209 | Phạm Thị Lan Anh | |
210 | 210 | Vũ Thị Xuyên | |
211 | 211 | Định Thị Vân Anh | |
212 | 212 | Nguyễn Thị Huân | |
213 | 213 | Nguyễn Thị Lan | |
214 | 214 | Trần Thị Mai | |
215 | 215 | Hoàng Thị Thanh Nga | |
216 | 216 | Phạm Thị Huyền | |
217 | 217 | Trịnh Thị Hiền | |
218 | 218 | Hà Quang Hải | |
219 | 219 | Đoàn Thị Hường | |
220 | 220 | Trịnh Thị Hằng | |
221 | 221 | Trần Thị Bình | |
222 | 222 | Mai Thị Hạnh | |
223 | 223 | Bùi Thị Chuyên | |
224 | 224 | Nguyễn Thị Thiên Nga | |
225 | 225 | Nguyễn Công Phương | |
226 | 226 | Hoàng Thị Lợi | |
227 | 227 | Lê Thị Phượng | |
228 | 228 | Phùng Thị Sáu | |
229 | 229 | Trịnh Thị Quế Minh | |
230 | 230 | Nguyễn Thị Thu Hà | |
231 | 231 | Nguyễn Thị Chung | |
232 | 232 | Đỗ Thị Thắm | |
233 | 233 | Nguyễn Thị Chăm | |
234 | 234 | Trần Thị Hạnh | |
235 | 235 | Lương Thị Oanh | 3 |
236 | 236 | Trần Thị Thủy | |
237 | 237 | Lê Thị Hồng Thắm | |
238 | 238 | Hoàng Thị Hường | |
239 | 239 | Vũ Thị Ngọc | |
240 | 240 | Hoàng Thị Bích Thảo | |
241 | 241 | Cầm Thu Thủy | |
242 | 242 | Nguyễn Thu Phương | |
243 | 243 | Nguyễn Thị Nhị | |
244 | 244 | Đỗ Hải Vân | |
245 | 245 | Phạm Thị Thêu | |
246 | 246 | Cồ Thị Nhật | |
247 | 247 | Nguyễn Thị Lan | |
248 | 248 | Đặng Thị Phượng | |
249 | 249 | Trần Thị Thu | |
250 | 250 | Vũ Thị Thủy | |
251 | 251 | Lương Thị Lý | |
252 | 252 | Phùng Thị Phượng | |
253 | 253 | Trần Thị Ngọc | |
254 | 254 | Trần Công Đức | |
255 | 255 | Phạm Thị Thảo | |
256 | 256 | Trần Thị Kim Oanh | |
257 | 257 | Triệu Thị Thanh Huyền | |
258 | 258 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 3 |
259 | 259 | Hoàng Thị Khuyên | |
260 | 260 | Đặng Thị Mười | |
261 | 261 | Hoàng Thị Yến | |
262 | 262 | Trần Thị Bích Nga | |
263 | 263 | Trịnh Ngọc An | |
264 | 264 | Vũ Thị Thắm | |
265 | 265 | Nguyễn Thị Dung | |
266 | 266 | Trần Thị Hương Thơm | 3 |
267 | 267 | Vũ Thị Thùy Linh | |
268 | 268 | Hoàng Thị Xuân | |
269 | 269 | Triệu Thị Tươi | |
270 | 270 | Phan Thị Lan | |
271 | 271 | Trần Thị Mai Xen | |
272 | 272 | Trần Thị Chung | |
273 | 273 | Trần Thị Hoàng Dương | |
274 | 274 | Bùi Thị Tuyết | |
275 | 275 | Trần Minh Tân | 3 |
276 | 276 | Mai Quốc An | |
277 | 277 | Nguyễn Hồng Phượng | |
278 | 278 | Nguyễn Thị Linh | |
279 | 279 | Trần Xuân Quyết | |
280 | 280 | Trần Thị Huyền | |
281 | 281 | Trần Văn Anh | |
282 | 282 | Nguyễn Thị Phương | |
283 | 283 | Phạm Thị Thúy | |
284 | 284 | Trần Thị Tươi | |
285 | 285 | Trần Thị Đông | |
286 | 286 | Trần Thị Thu | |
287 | 287 | Trần Thị Hương | |
288 | 288 | Trần Thị Thu Thủy | |
289 | 289 | Đặng Thị Hằng | |
290 | 290 | Trần Thị Đào | |
291 | 291 | Trần Thị Hạnh | |
292 | 292 | Trần Công Việt | |
293 | 293 | Nguyễn Thị Thơm | |
294 | 294 | Nguyễn Thị Huyền Trang | |
295 | 295 | Triệu Thị Sim | |
296 | 296 | Trần Thị Mỹ | |
297 | 297 | Nguyễn Quý Quyết | |
298 | 298 | Trần Thị Chiều | 3 |
299 | 299 | Lại Thị Xuân | 3 |
300 | 300 | Trần Trung Hải | |
301 | 301 | Nguyễn Thị Yến | 10 |
302 | 302 | Triệu Thị Mây | |
303 | 303 | Vũ Thị Điểm | |
304 | 304 | Quách Thị Tình | 10 |
305 | 305 | Lại Thị Màu | 10 |
306 | 306 | Vũ Thị Lan | 3 |
307 | 307 | Nguyễn Thị Thảo | |
308 | 308 | Nguyễn Quang Đạo | |
309 | 309 | Vũ Huy Cường | 3 |
310 | 310 | Phạm Hồng Hải | 3 |
311 | 311 | Vũ Đình Ngọc | |
312 | 312 | Phạm Thị Thu Hương | |
313 | 313 | Trần Trường Giang | |
314 | 314 | Nguyễn Thị Hạnh | |
315 | 315 | Ngô Minh Tâm | |
316 | 316 | Đỗ Thị Minh | |
317 | 317 | Đặng Thị Thủy | |
318 | 318 | Trần Thị Mơ | |
319 | 319 | Hoàng Công Chiến | |
320 | 320 | UBND Tỉnh NĐ |